Có 2 kết quả:

聋哑 lóng yǎ ㄌㄨㄥˊ ㄧㄚˇ聾啞 lóng yǎ ㄌㄨㄥˊ ㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deaf and dumb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deaf and dumb

Bình luận 0